Thông số HTC U ULTRA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC U ULTRA


HTC U ULTRA
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: U ULTRA
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 90.3 cm2 (~69.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.3", 1.55µm, PDAF, Laser AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821 (14 nm)
  • CPU: Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 8.0 (Oreo)

Thông số chi tiết - HTC U ULTRA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat11 600/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, January 12
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, February 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.4 X 79.8 X 8 Mm (6.39 X 3.14 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)170 G (6.00 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5 Or Sapphire Crystal), Glass Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Lcd5 Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 90.3 Cm2 (~69.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~513 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5 (64 Gb Version)Sapphire Crystal Glass (128 Gb Version)
Khác (Other)Secondary Display, 160 X 1040 Pixels, 2 Inches

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Upgradable To Android 8.0 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8996 Snapdragon 821 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core (2X2.15 Ghz Kryo & 2X1.6 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.3", 1.55Μm, Pdaf, Laser Af, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama
Video (Video)4K@30Fps (24-Bit/192Khz Audio), 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Auto-Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 312 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 26 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Brilliant Black, Cosmetic Pink, Ice White, Sapphire Blue
Số Hiệu (Models)U Ultra, U-1U, 2Pzf1
Giá Cả (Price)About 250 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Gfxbench: 10Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1831 (Nominal), 3.453 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 61Db / Noise 73Db / Ring 86Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 81H