Thông số SONY XPERIA 1 II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA 1 II


SONY XPERIA 1 II
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA 1 II
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 98.6 cm2 (~84.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - SONY XPERIA 1 II


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 77, 78 Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (6Ca) Cat19 1600/150 Mbps, 5G (2+ Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, February 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, May 22

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.1 X 71.1 X 7.6 Mm (6.5 X 2.80 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)181.4 G (6.38 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Glass Back (Gorilla Glass 6), Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip65/Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 1B Colors
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 98.6 Cm2 (~84.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1644 X 3840 Pixels, 21:9 Ratio (~643 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6
Khác (Other)Hdr Bt.2020

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.8 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad12 Mp, F/1.7, 24Mm (Wide), 1/1.7", Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.4, 70Mm (Telephoto), 1/3.4", 1.0Μm, Pdaf, 3X Optical Zoom, Ois 12 Mp, F/2.2, 124˚, 16Mm (Ultrawide), 1/2.55", Dual Pixel Pdaf 0.3 Mp, Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Led Flash, Panorama, Hdr, Eye Tracking
Video (Video)4K@24/25/30/60Fps Hdr, 1080P@30/60/120Fps; 5-Axis Gyro-Eis, Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/4", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps (5-Axis Gyro-Eis)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio Dynamic Vibration System

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector; Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 21W Fast Wireless Charging 11W Usb Power Delivery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Purple
Giá Cả (Price)$ 1,199.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 3318 (V8) Geekbench: 3295 (V5.1) Gfxbench: 39Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.3 Lufs (Good)