Thông số HTC TROPHY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC TROPHY
- Thương hiệu: HTC
- Model: TROPHY
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.8 inches, 41.1 cm2 (~56.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 576MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSD8650 Snapdragon S1
- CPU: 1.0 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 7
Thông số chi tiết - HTC TROPHY
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Hspa / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Khác (Other) | Hsdpa 2100 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/2 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, May. Released 2011, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 119 X 61 X 12 Mm (4.69 X 2.40 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 139 G (4.90 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.8 Inches, 41.1 Cm2 (~56.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~246 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Phone 7 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Qsd8650 Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 576Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@24Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B/G/N, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Bing Maps (Yes, With A-Gps; Bing Maps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp3/Aac+/Wav/Wma9 Player
Mp4/Wmv9 Player
Organizer
Document Viewer/Editor
Facebook Integration
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 286 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 50 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.48 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |