Thông số NOKIA 6680 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 6680
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 6680
- Năm Sản Xuất: 2005
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery (BL-5C)
- Hiển Thị (Display): 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~23.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 10MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 1710
- CPU: 220 MHz ARM926EJ-S
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian OS 8.0a , Series 60 UI
Thông số chi tiết - NOKIA 6680
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2005, Q1 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 108.6 X 55.2 X 20.5 Mm, 104 Cc (4.28 X 2.17 X 0.81 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 133 G (4.69 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.1 Inches, 35 X 41 Mm, 14.0 Cm2 (~23.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 208 Pixels (~130 Ppi Density) |
Khác (Other) | 5-Way Navi Key
Downloadable Themes |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian Os 8.0A, Series 60 Ui (Symbian Os 8.0A , Series 60 Ui) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Ti Omap 1710 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 220 Mhz Arm926Ej-S |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Rs-Dv-Mmc, 64 Mb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 10Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Qcif |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.2 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Pop-Port |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html With .Pdf Support |
Khác (Other) | Push To Talk
Mp3/Aac/Mp4 Player
Predictive Text Input
Organizer
Voice Command/Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 900 Mah Battery (Bl-5C) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 240 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Bronze, Silver |
Sar | 0.56 W/Kg (Head) 0.67 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.69 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 230 Eur |