Thông số LG VU 3 F300L - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG VU 3 F300L


LG VU 3 F300L
  • Thương hiệu: LG
  • Model: VU 3 F300L
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2610 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 83.7 cm2
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.26 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - LG VU 3 F300L


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte 800
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, September. Released 2013, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)
Trọng Lượng (Weight)-
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)True Hd-Ips + Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 83.7 Cm2
Độ Phân Giải (Resolution)960 X 1280 Pixels, 4:3 Ratio (~308 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974 Snapdragon 800 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.26 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@60Fps, Hdr, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2610 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 775 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar0.50 W/Kg (Head) 0.69 W/Kg (Body)
Sar Eu0.41 W/Kg (Head) 0.47 W/Kg (Body)