Thông số HTC VELOCITY 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC VELOCITY 4G


HTC VELOCITY 4G
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: VELOCITY 4G
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1620 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~64.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB (13GB user available), 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8260 Snapdragon S3
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.7 (Gingerbread), upgradable to 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), Sense UI 3.5

Thông số chi tiết - HTC VELOCITY 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 2100
Khác (Other)7
Tần Số 4G (4G Bands)3
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, January. Released 2012, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)128.8 X 67 X 11.3 Mm (5.07 X 2.64 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)163.8 G (5.75 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)S-Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~64.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.7 (Gingerbread), Upgradable To 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), Sense Ui 3.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8260 Snapdragon S3
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 220

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb (13Gb User Available), 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)1080P@60Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Aac+/Wav/Wma Player Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1620 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 293 H (2G) / Up To 248 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 40 Min (2G) / Up To 5 H 10 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 200 Eur