Thông số HUAWEI MATE 9 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE 9 PRO


HUAWEI MATE 9 PRO
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE 9 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 960 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE 9 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 29, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat12 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, January

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)152 X 75 X 7.5 Mm (5.98 X 2.95 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)169 G (5.96 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Aluminum Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~73.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~534 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Emui 9.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 960 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Cortex-A73 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G71 Mp8

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/2.2, 27Mm (Wide), 1/2.9", 1.25Μm, Pdaf, Laser Af, Ois 20 Mp B/W, F/2.2, 27Mm (Wide), 1/2.7", Pdaf, Laser Af, Ois
Chức Năng (Features)Leica Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/3.2", 1.4Μm, Af
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Dlna, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Haze Gold, Titanium Grey
Số Hiệu (Models)Lon-L29, Lon-Al00
Giá Cả (Price)About 400 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Gfxbench: 8.2Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 33273:1 (Nominal), 3.206 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 74Db / Ring 91Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.6Db / Crosstalk -94.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 87H