Thông số OPPO FIND X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO FIND X


OPPO FIND X
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: FIND X
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3730 mAh battery - Standard modelNon-removable Li-Ion 3400 mAh battery - Super Flash Edition
  • Hiển Thị (Display): 6.42 inches, 101.2 cm2 (~87.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, ColorOS 7.0

Thông số chi tiết - OPPO FIND X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 66, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (4Ca) Cat16 1024/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.7 X 74.2 X 9.6 Mm (6.17 X 2.92 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)186 G (6.56 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.42 Inches, 101.2 Cm2 (~87.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 10, Coloros 7.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm845 Snapdragon 845 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.8 Ghz Kryo 385 Gold & 4X1.7 Ghz Kryo 385 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 630

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
DualMotorized Pop-Up 16 Mp, F/2.0, 23Mm (Wide), 1/2.6", 1.22Μm, Pdaf, Ois Motorized Pop-Up 20 Mp, F/2.0, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@240Fps, 720P@480Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
DualMotorized Pop-Up 25 Mp, F/2.0, 13Mm (Ultrawide) Motorized Pop-Up Sl 3D, (Depth/Biometrics Sensor)
Chức Năng (Features)Auto-Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Face Id, Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Face Id, Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3730 Mah Battery - Standard Modelnon-Removable Li-Ion 3400 Mah Battery - Super Flash Edition
Sạc (Charging)Fast Charging 20W - Standard Model Vooc Fast Charging 50W, 100% In 35 Min (Advertised) - Super Flash Edition Supervooc

MISC
Màu Sắc (Colors)Bordeaux Red, Glacier Blue
Số Hiệu (Models)Cph1871, Pafm00
Giá Cả (Price)$ 606.22 / £ 424.99 / ₹ 60,990

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 291218 (V7), 336630 (V8) Geekbench: 8018 (V4.4), 2278 (V5.1) Gfxbench: 28Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.954 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 75Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.4Db / Crosstalk -89.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 90H