Thông số LG OPTIMUS TRUE HD LTE P936 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG OPTIMUS TRUE HD LTE P936


LG OPTIMUS TRUE HD LTE P936
  • Thương hiệu: LG
  • Model: OPTIMUS TRUE HD LTE P936
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1830 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8060 Snapdragon S3
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.6 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - LG OPTIMUS TRUE HD LTE P936


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, April. Released 2012, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)132.9 X 67.9 X 10.4 Mm (5.23 X 2.67 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)True Hd-Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~61.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~326 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.6 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8060 Snapdragon S3
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 220

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 16 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Tdmb Tv Tunner Mp4/Divx/Xvid/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Document Viewer Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input (Swype)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1830 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar Eu0.57 W/Kg (Head) 0.87 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 220 Eur