Thông số SONY ERICSSON MIX WALKMAN - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON MIX WALKMAN


SONY ERICSSON MIX WALKMAN
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON MIX WALKMAN
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~50.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB (100MB user available)
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON MIX WALKMAN


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Wt13I
GprsUp To 115 Kbps
EdgeUp To 200 Kbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, June. Released 2011, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)95.8 X 52.8 X 14.3 Mm (3.77 X 2.08 X 0.56 In)
Trọng Lượng (Weight)88 G (3.10 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~50.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~155 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó, Photocall (Yes, Photocall)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb (100Mb User Available)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)320P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Im
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Sns Integration Walkman Player (Mp3/Eaac+/Wma/Mp4/H.263) Sensme Trackid Music Recognition Document Viewer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 465 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 40 Min
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 13 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black With Pink Cloud Band, Black With Pink Band, Black With Green Bird Band, Black With Green Band
Sar Eu0.91 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 70 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 751:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 72Db / Ring 75Db