Thông số ALCATEL OT-I650 SPORT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL OT-I650 SPORT


ALCATEL OT-I650 SPORT
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: OT-I650 SPORT
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~22.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 2MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - ALCATEL OT-I650 SPORT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, February. Released 2008, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 45 X 15.9 Mm (4.02 X 1.77 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)75 G (2.65 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~22.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Phonebook800 Entries
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)2Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Polyphonic(64) Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, Instant Messaging
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)1
JavaKhông (No)
Khác (Other)Mp3/Aac Player Fitness Applications Pedometer And Calories Counter Shake-To-Mute-Alarm Predictive Text Input Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 800 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 20 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black & Orange
Sar1.09 W/Kg (Head) 1.21 W/Kg (Body)
Sar Eu0.76 W/Kg (Head)