Thông số ENERGIZER ENERGY E11 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ENERGIZER ENERGY E11


ENERGIZER ENERGY E11
  • Thương hiệu: ENERGIZER
  • Model: ENERGY E11
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~18.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4MB 4MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): VGA
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6261D

Thông số chi tiết - ENERGIZER ENERGY E11


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
GprsClass 12
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)114 X 48 X 25.9 Mm (4.49 X 1.89 X 1.02 In)
Trọng Lượng (Weight)90 G (3.17 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~18.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6261D

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Mb 4Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
Trò Chơi (Games)Không (No)
JavaKhông (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 216 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12.5 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.03 W/Kg (Head) 1.26 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 20 Eur