Thông số NOKIA 6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6


NOKIA 6
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 82.6 cm2 (~70.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.0, 1.0µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - NOKIA 6


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, January
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, January 19

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154 X 75.8 X 7.9 Mm (6.06 X 2.98 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)169 G (5.96 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Aluminum Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 82.6 Cm2 (~70.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.1 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8937 Snapdragon 430 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.4 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 505

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 1.0Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/4", 1.12Μm, Af
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 768 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 18 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 22 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Arte Black, Matte Black, Tempered Blue, Silver, Copper
Số Hiệu (Models)Ta-1021, Ta-1033, Ta-1000, Ta-1003, Ta-1025, Ta-1039
Sar Eu0.29 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)$ 80.31 / € 189.60 / £ 149.00 / ₹ 13,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 2841 (V4.4) Gfxbench: 2.5Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1330 (Nominal), 3.238 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 63Db / Noise 70Db / Ring 82Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 62H