Thông số BLU PURE XL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLU PURE XL
- Thương hiệu: BLU
- Model: PURE XL
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~73.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 24 MP, 1/2.3", PDAF, OIS
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6795 Helio X10 (28 nm)
- CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)
Thông số chi tiết - BLU PURE XL
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 7, 17 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, September. Released 2015, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 164 X 82.2 X 9.3 Mm (6.46 X 3.24 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 207 G (7.30 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~73.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~490 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6795 Helio X10 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr G6200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.0 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 24 Mp, 1/2.3", Pdaf, Ois |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 4K@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | 24-Bit/192Khz Audio |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 3500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 800 H (2G) / Up To 725 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 38 H (2G) / Up To 24 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Gold |
Giá Cả (Price) | About 310 Eur |