Thông số NOKIA N96 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA N96
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: N96
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery (BL-5F)
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~42.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 128MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: 264 MHz Dual ARM 9
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian OS 9.3, S60 rel. 3.2
Thông số chi tiết - NOKIA N96
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 - American Version |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, February. Released 2008, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 103 X 55 X 18 Mm, 92 Cc (4.06 X 2.17 X 0.71 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 125 G (4.41 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Dual Slide Design
Built-In Kickstand |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~42.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian Os 9.3, S60 Rel. 3.2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 264 Mhz Dual Arm 9 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 128Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Carl Zeiss Optics, Led Flash |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration, Mp3, Wav Ringtones |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Upnp Technology |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Nokia Maps (Yes, With A-Gps; Nokia Maps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html, Rss Reader |
Khác (Other) | Dvb-H Tv Broadcast Receiver
Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player
Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player
Tv-Out
Organizer
Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Predictive Text Input
Push To Talk
Voice Dial/Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 950 Mah Battery (Bl-5F) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 220 H (2G) / 192 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H 40 Min (2G) / 2 H 36 Min (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 14 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Silver, Quartz |
Sar | 0.68 W/Kg (Head) 0.89 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.82 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 220 Eur |
TESTS |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 73Db / Noise 76Db / Ring 78Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -90.6Db / Crosstalk -73.5Db |