Thông số NOKIA 2220 SLIDE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 2220 SLIDE


NOKIA 2220 SLIDE
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 2220 SLIDE
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4C)
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~22.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - NOKIA 2220 SLIDE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Khác (Other)Gsm 850 / 1900 - American Version
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, November. Released 2010, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)97.4 X 47 X 15.9 Mm, 75 Cc (3.83 X 1.85 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)93.5 G (3.28 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~22.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Sqcif@10Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Recording
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Mp4/H.263 Player Mp3/Aac Player Nokia Xpressaudio Messaging Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 860 Mah Battery (Bl-4C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 480 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Hot Pink, Graphite, Turquoise, Warm Silver, Purple, Blue
Sar0.61 W/Kg (Head) 0.46 W/Kg (Body)
Sar Eu0.39 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 50 Eur