Thông số HUAWEI Y6S (2019) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI Y6S (2019)


HUAWEI Y6S (2019)
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: Y6S (2019)
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3020 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.09 inches, 91.0 cm2 (~79.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/1.8, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1

Thông số chi tiết - HUAWEI Y6S (2019)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Jat-L29, Jat-Lx1, Jat-Lx1 Nfc
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 38, 41 - Jat-Lx3
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 - Jat-L29
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, January 30
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.3 X 73.5 X 8 Mm (6.15 X 2.89 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.09 Inches, 91.0 Cm2 (~79.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1560 Pixels, 19.5:9 Ratio (~282 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Emui 9.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6765 Helio P35 (12Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/1.8, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Jat-Lx1 Nfc Only)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Built-In Antenna (Fm Radio, Built-In Antenna)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3020 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Orchid Blue, Starry Black
Số Hiệu (Models)Jat-Lx3, Jat-L29, Jat-Lx1, Jat-L41
Giá Cả (Price)$ 168.11 / € 122.19 / £ 94.99