Thông số ALCATEL OT-361 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ALCATEL OT-361
- Thương hiệu: ALCATEL
- Model: OT-361
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 650 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.77 inches, 9.9 cm2 (~24.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 1.8MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
- CPU: 52 MHz
Thông số chi tiết - ALCATEL OT-361
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 1900 |
Khác (Other) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, February. Released 2011, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 91 X 44.8 X 19.4 Mm (3.58 X 1.76 X 0.76 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 74 G (2.61 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.77 Inches, 9.9 Cm2 (~24.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels (~116 Ppi Density) |
Khác (Other) | External Led Indicators |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 52 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | Có, Photocall (Yes, Photocall) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 1.8Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Không (No) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp (Ot-361A) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds) |
Usb (Usb) | Miniusb (Charging Only) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp3 Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 650 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 450 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Cashmare Gray, Cyber Blue, Spicy Red, Glossy Black |