Thông số ALCATEL POP C7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL POP C7


ALCATEL POP C7
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: POP C7
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1900/2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM, 1GB RAM (7041X)
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP (7040D) 5 MP, AF (7041X/7041D)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - ALCATEL POP C7


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)Hsdpa 900 / 1900 - 7040F
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - 7040D, 7041D, 7041X
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, September. Released 2014, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)141 X 71.8 X 9.9 Mm (5.55 X 2.83 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)162 G (5.71 Oz)
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~68.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~196 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram, 1Gb Ram (7041X)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp (7040D) 5 Mp, Af (7041X/7041D)
Chức Năng (Features)Led Flash (7040A, 7041X, 7041D, 7040F, 7040E)
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (7041X, 7041D Only)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1900/2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 650 H (2G) / Up To 600 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H (2G) / Up To 9 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 24 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)7040A, 7040F, 7041X, 7040D, 7041D, 7040E
Giá Cả (Price)About 130 Eur