Thông số HUAWEI NOVA 4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI NOVA 4


HUAWEI NOVA 4
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: NOVA 4
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 101.4 cm2 (~86.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 970 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), EMUI 9

Thông số chi tiết - HUAWEI NOVA 4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 6, 7, 8, 19, 34, 38, 39, 40, 41 - Asia
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat16 1024/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, December
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, December

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157 X 75.1 X 7.8 Mm (6.18 X 2.96 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 101.4 Cm2 (~86.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2310 Pixels (~398 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Emui 9
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 970 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Cortex-A73 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G72 Mp12

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf Or 20 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf 16 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single25 Mp, F/2.0
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, (Gyro-Eis)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Edr, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3750 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Aurora Blue, Red, White, Black
Số Hiệu (Models)Vce-Al00, Vce-Tl00, Vce-L22
Giá Cả (Price)About 400 Eur