Thông số SAMSUNG R360 FREEFORM II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG R360 FREEFORM II
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: R360 FREEFORM II
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~26.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 42MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - SAMSUNG R360 FREEFORM II
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Khác (Other) | Aws 1700/2100 |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, October. Released 2010, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 104.9 X 53.8 X 15 Mm (4.13 X 2.12 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 108 G (3.81 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~26.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries, Photocall |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 42Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Metronavigator Gps (Yes, With A-Gps; Metronavigator Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp4/H.263 Player
Mp3/Aac+ Player
Organizer
Voice Memo/Dial/Commands
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 550 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.07 W/Kg (Head) 0.48 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 40 Eur |