Thông số ASUS MEMO PAD 8 ME581CL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS MEMO PAD 8 ME581CL


ASUS MEMO PAD 8 ME581CL
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: MEMO PAD 8 ME581CL
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery (15.2 Wh)
  • Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 185.6 cm2 (~70.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z3580
  • CPU: Quad-core 2.3 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - ASUS MEMO PAD 8 ME581CL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, June. Released 2014, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)213 X 123 X 7.5 Mm (8.39 X 4.84 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)299 G (10.55 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)8.0 Inches, 185.6 Cm2 (~70.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~283 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Atom Z3580
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.3 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr G6430

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Hotspot (Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Hotspot)
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With Glonass (Yes, With Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery (15.2 Wh)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (Multimedia)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Pink, Blue
Giá Cả (Price)About 240 Eur