Thông số LG F60 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG F60
- Thương hiệu: LG
- Model: F60
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 57.6 cm2 (~66.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM, 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)
Thông số chi tiết - LG F60
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 - D392 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 - D392 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 1900 / 2100 - D390N |
Tần Số 4G (4G Bands) | 3, 7, 20 - D390N |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, September. Released 2014, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 127.5 X 67.9 X 10.6 Mm (5.02 X 2.67 X 0.42 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 129.6 G (4.55 Oz) |
Sim | Single Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.5 Inches, 57.6 Cm2 (~66.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~207 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.2 (Kitkat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 306 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 1Gb Ram, 8Gb 1Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 2100 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black |
Số Hiệu (Models) | D390N |
Sar | 1.36 W/Kg (Head) 0.99 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.66 W/Kg (Head) 0.56 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |