Thông số XIAOMI POCOPHONE F1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI POCOPHONE F1


XIAOMI POCOPHONE F1
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: POCOPHONE F1
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.18 inches, 96.2 cm2 (~82.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 385 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI POCOPHONE F1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (4Ca) Cat16 1024/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, August 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, August 27

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155.5 X 75.3 X 8.8 Mm (6.12 X 2.96 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)182 G (6.42 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass), Plastic Back, Plastic Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.18 Inches, 96.2 Cm2 (~82.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2246 Pixels, 18.7:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass (Unspecified Version)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm845 Snapdragon 845 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.8 Ghz Kryo 385 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 385 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 630

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.9, 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf 5 Mp, F/2.0, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis), 1080P@240Fps, 720P@960Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.0, (Wide), 1/3", 0.9Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Infrared Face Recognition, Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Graphite Black, Steel Blue, Rosso Red, Armored Edition With Kevlar
Số Hiệu (Models)M1805E10A
Sar0.66 W/Kg (Head) 1.18 W/Kg (Body)
Sar Eu0.54 W/Kg (Head) 1.58 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 269.29 / € 359.99 / £ 350.00 / ₹ 17,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 265314 (V7) Geekbench: 9003 (V4.4) Gfxbench: 31Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1468:1 (Nominal), 3.059 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 72Db / Noise 74Db / Ring 86Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.6Db / Crosstalk -93.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 94H