Thông số LG K8 (2018) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG K8 (2018)


LG K8 (2018)
  • Thương hiệu: LG
  • Model: K8 (2018)
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera):
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210 (28 nm) - GlobalQualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm) - USA
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.2 (Nougat)

Thông số chi tiết - LG K8 (2018)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Khác (Other)2, 4, 5, 12 - Usa
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146.3 X 73.2 X 8.2 Mm (5.76 X 2.88 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)152 G (5.36 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)S-Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~64.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.2 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8909 Snapdragon 210 (28 Nm) - Globalqualcomm Msm8917 Snapdragon 425 (28 Nm) - Usa
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 304Adreno 308

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1 Or Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)720P@30Fps (Global), 1080P@30Fps (Usa)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2500 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Aurora Black, Moroccan Blue, Terra Gold
Số Hiệu (Models)X210
Giá Cả (Price)About 140 Eur