Thông số MOTOROLA MOTO E5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO E5


MOTOROLA MOTO E5
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO E5
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 83.8 cm2 (~75.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 1/3.1", 1.12µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo)

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO E5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Europe
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 28 - Brazil
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154.4 X 72.2 X 9 Mm (6.08 X 2.84 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)174 G (6.14 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass), Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 83.8 Cm2 (~75.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~282 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass (Unspecified Version)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8917 Snapdragon 425 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 308

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Single Sim Model)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Flash Gray, Fine Gold
Số Hiệu (Models)Xt1920Dl, , Xt1920-Dl
Sar0.42 W/Kg (Head) 1.17 W/Kg (Body)
Sar Eu0.66 W/Kg (Head) 1.31 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 150 Eur