Thông số LAVA Z1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LAVA Z1
- Thương hiệu: LAVA
- Model: Z1
- Năm Sản Xuất: 2021
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.2
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6761 Helio A20 (12 nm)
- CPU: Quad-core 1.8 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 10 (Go edition)
Thông số chi tiết - LAVA Z1
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 5, 8, 40, 41 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2021, January 07 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2021, January 26 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 145.1 X 73.3 X 10.3 Mm (5.71 X 2.89 X 0.41 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~64.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~196 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 10 (Go Edition) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6761 Helio A20 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.8 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.2 |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.2 |
Video (Video) | 720P |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 3100 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Blue, Red |
Giá Cả (Price) | About 60 Eur |