Thông số MOTOROLA A1800 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA A1800
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: A1800
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BC70)
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~35.7% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- Hệ Điều Hành (Os): Linux
Thông số chi tiết - MOTOROLA A1800
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 / Cdma 800 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, June. Released 2009, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 95.3 X 52.5 X 25 Mm, 101 Cc (3.75 X 2.07 X 0.98 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 132 G (4.66 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~35.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
Khác (Other) | Handwriting And Speech Recognition (Chi & Eng) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Linux |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player
Organizer
Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Business Card Scanner
Photo Editor
Voice Dial/Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery (Bc70) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 110 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.26 W/Kg (Head) 0.64 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.68 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 120 Eur |