Thông số SONY ERICSSON W760 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON W760


SONY ERICSSON W760
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON W760
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 930 mAh battery (BST-38)
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~30.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 40MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON W760


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, January. Released 2008, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)103 X 48 X 15 Mm (4.06 X 1.89 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)103 G (3.63 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~30.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 4 Gb, 1 Gb Included
Phonebook1000 Contacts, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)40Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Html(Netfront), Rss Reader
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac Player Trackid Music Recognition Sensme Shake Control Push To Talk Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 930 Mah Battery (Bst-38)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 350 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (2G) / Up To 4 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 20 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Rocky Silver, Fancy Red, Intense Black
Sar0.81 W/Kg (Head) 0.61 W/Kg (Body)
Sar Eu0.53 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 65Db / Ring 73Db