Thông số VIVO V9 YOUTH - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO V9 YOUTH


VIVO V9 YOUTH
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: V9 YOUTH
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3260 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 99.1 cm2 (~85.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4

Thông số chi tiết - VIVO V9 YOUTH


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154.8 X 75.1 X 7.9 Mm (6.09 X 2.96 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 99.1 Cm2 (~85.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2280 Pixels, 19:9 Ratio (~400 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm450 Snapdragon 450 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.8 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, Pdaf 2 Mp, (Depth) Or 13 Mp, Pdaf 2 Mp, (Depth) (China Only)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3260 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Champagne Gold, Pearl Black, Red
Số Hiệu (Models)1727, 1726
Giá Cả (Price)About 260 Eur