Thông số SONY ERICSSON WT18I - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY ERICSSON WT18I
- Thương hiệu: SONY
- Model: ERICSSON WT18I
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1200 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~50.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 150MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- CPU: 806 MHz, Marvell PXA 920
- Hệ Điều Hành (Os): Android-based, OMS 2.5
Thông số chi tiết - SONY ERICSSON WT18I
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Td-Scdma |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 2.8/2 Mbps |
Gprs | Up To 80 Kbps |
Edge | Up To 237 Kbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, May. Released 2011, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 106 X 56.5 X 14.3 Mm (4.17 X 2.22 X 0.56 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 110 G (3.88 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~50.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
Khác (Other) | Timescape Ui |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android-Based, Oms 2.5 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 806 Mhz, Marvell Pxa 920 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 150Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | 480P@24Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Walkman Player
Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player
Trackid Music Recognition
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1200 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 200 H (2G) / Up To 200 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H (2G) / Up To 6 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Giá Cả (Price) | About 230 Eur |