Thông số NOKIA 8110 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 8110 4G


NOKIA 8110 4G
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 8110 4G
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Dual-SIM model
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~27.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8905 Snapdragon 205 (28 nm)
  • CPU: Dual-core (2x1.1 GHz Cortex-A7)
  • Hệ Điều Hành (Os): KaiOS

Thông số chi tiết - NOKIA 8110 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - Europe
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - Europe
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 39, 40, 41 - Mena/China
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, February 25
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, April 23

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)133.5 X 49.3 X 14.9 Mm (5.26 X 1.94 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)117 G (4.13 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim/Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip52 Drip Protection Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~27.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Kaios
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8905 Snapdragon 205 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core (2X1.1 Ghz Cortex-A7)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 304

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Khác (Other)Downloadable Applications Facebook, Gmail, Whatsapp, Etc. Audio/Video Player

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Dual-Sim Model
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 408 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 48 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Traditional Black, Banana Yellow
Sar Eu0.95 W/Kg (Head) 1.48 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 69.99 / € 54.47 / £ 56.87 / ₹ 4,990