Thông số SONY ERICSSON W660 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON W660


SONY ERICSSON W660
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON W660
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~26.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON W660


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 46 X 14.5 Mm (4.02 X 1.81 X 0.57 In)
Trọng Lượng (Weight)93 G (3.28 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~26.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~141 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 4 Gb, 512 Mb Included
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVideocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Html (Netfront), Rss Reader
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Walkman Player 2.0 Trackid Music Recognition Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 360 H (2G) / Up To 360 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H (2G) / Up To 6 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Record Black, Rose Red, Silk White
Sar Eu1.27 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur