Thông số SAMSUNG GALAXY TAB T-MOBILE T849 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY TAB T-MOBILE T849


SAMSUNG GALAXY TAB T-MOBILE T849
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY TAB T-MOBILE T849
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~60.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 640MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Hummingbird
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY TAB T-MOBILE T849


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Khác (Other)Hsdpa 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, November. Released 2010, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)190.1 X 120.5 X 12 Mm (7.48 X 4.74 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)380 G (13.40 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~60.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Touchwiz Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Hummingbird
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 640Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Tv-Out Mp4/Divx/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+/Flac Player Photo/Video Editor Thinkfree Office

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H (Multimedia)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.12 W/Kg (Body)
Sar Eu0.90 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 270 Eur