Thông số LENOVO PAD PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO PAD PRO


LENOVO PAD PRO
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: PAD PRO
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 11.5 inches, 383.5 cm2 (~84.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, ZUI 12.5

Thông số chi tiết - LENOVO PAD PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
Tần Số 3G (3G Bands)N/A
Tần Số 4G (4G Bands)N/A
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, May 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, May 31

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)264.3 X 171.4 X 5.8 Mm (10.41 X 6.75 X 0.23 In)
Trọng Lượng (Weight)485 G (1.07 Lb)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Frame, Aluminum Back
SimKhông (No)
Khác (Other)Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, Hdr10, Dolby Vision, 90Hz, 420 Nits (Typ), 600 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)11.5 Inches, 383.5 Cm2 (~84.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1600 X 2560 Pixels, 16:10 Ratio (~263 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Zui 12.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250-Ac Snapdragon 870 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.2 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.80 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, (Wide), Af 5 Mp, 120˚ (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual8 Mp 8 Mp, Ir Tof 3D, (Depth/Biometrics Sensor)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Tuned By Jbl

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go; Magnetic Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Infrared Face Recognition, Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 8600 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 20W Quick Charge 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver
Số Hiệu (Models)Za910001Cn
Giá Cả (Price)About 320 Eur