Thông số SAMSUNG GALAXY NOTE N7000 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY NOTE N7000


SAMSUNG GALAXY NOTE N7000
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY NOTE N7000
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.3 inches, 81.4 cm2 (~66.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.6, 28mm (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 4210 Dual (45 nm)
  • CPU: Dual-core 1.4 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.5 (Gingerbread), upgradable to 4.1.2 (Jelly Bean), TouchWiz UI 4

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY NOTE N7000


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)4, 17 - At&T
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, September. Released 2011, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146.9 X 83 X 9.7 Mm (5.78 X 3.27 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)178 G (6.28 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass), Plastic Back, Plastic Frame
SimMini-Sim
Khác (Other)Stylus

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.3 Inches, 81.4 Cm2 (~66.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~285 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.5 (Gingerbread), Upgradable To 4.1.2 (Jelly Bean), Touchwiz Ui 4
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 4210 Dual (45 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.4 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.6, 28Mm (Wide), Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@24~30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (Optional)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 960 H (2G) / Up To 820 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 26 H 10 Min (2G) / Up To 13 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Pink
Số Hiệu (Models)Gt-N7000, Gt-I9220, Shv-E160L, Shv-E160S
Sar0.16 W/Kg (Head) 0.96 W/Kg (Body)
Sar Eu0.34 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 270 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal) / 2.970:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 64Db / Noise 64Db / Ring 72Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.4Db / Crosstalk -87.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 39H