Thông số NOKIA E55 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA E55


NOKIA E55
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: E55
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery (BP-4L)
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 60MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.2 MP
  • CPU: 600 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian, S60 rel. 3.2

Thông số chi tiết - NOKIA E55


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - Us Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, February. Released 2009, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)116 X 49 X 9.9 Mm, 54 Cc (4.57 X 1.93 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)98 G (3.46 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~31.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian, S60 Rel. 3.2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)60Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleQvga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Upnp Technology
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Nokia Maps 3.0 (Yes, With A-Gps; Nokia Maps 3.0)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player Document Editor (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Incl. Ms Office 2007 Support Via Free Update Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1500 Mah Battery (Bp-4L)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 672 H (2G) / 432 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (2G) / 6 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 18 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black Aluminium, White Aluminium, Red
Sar0.98 W/Kg (Head) 0.70 W/Kg (Body)
Sar Eu1.19 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 150 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 62Db / Ring 74Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -83.6Db / Crosstalk -84.3Db