Thông số MICROMAX CANVAS 4 PLUS A315 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROMAX CANVAS 4 PLUS A315


MICROMAX CANVAS 4 PLUS A315
  • Thương hiệu: MICROMAX
  • Model: CANVAS 4 PLUS A315
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6592 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.7 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - MICROMAX CANVAS 4 PLUS A315


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, September. Released 2014, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)7 Mm Thickness
Trọng Lượng (Weight)-
SimDual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6592 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.7 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-450Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 205 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White/Gold, Black
Sar0.68 W/Kg (Head) 0.61 W/Kg (Body)