Thông số SONY ERICSSON Z780 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON Z780


SONY ERICSSON Z780
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON Z780
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 950 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~33.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 35MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON Z780


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)92 X 49 X 16 Mm (3.62 X 1.93 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)100 G (3.53 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~33.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Monochrome Display (36 X 128 Pixels)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 8 Gb
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)35Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration, Mp3, Aac Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Html (Netfront 3.4), Rss Reader
Trò Chơi (Games)3D Games + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Mp4 Player Trackid Music Recognition Photo Editor Organizer Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 950 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Grand Onyx, Amethyst Silver
Sar1.43 W/Kg (Head) 0.69 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 90 Eur