Thông số WIKO TOMMY3 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - WIKO TOMMY3 PLUS


WIKO TOMMY3 PLUS
  • Thương hiệu: WIKO
  • Model: TOMMY3 PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Hiển Thị (Display): 5.45 inches, 76.7 cm2 (~72.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6739WA (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo)

Thông số chi tiết - WIKO TOMMY3 PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)147.6 X 71.3 X 8.4 Mm (5.81 X 2.81 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)5.45 Inches, 76.7 Cm2 (~72.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~295 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6739Wa (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8100

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Emmc 5.1

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
LanguagesAnthracite Matte, Anthracite Mirror, Gold, Cherry

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 2900 Mah

MISC
Màu Sắc (Colors)
Giá Cả (Price)About 80 Eur