Thông số SONY ERICSSON TXT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON TXT


SONY ERICSSON TXT
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON TXT
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.55 inches, 20.1 cm2 (~31.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 120MB (100MB user available), 64MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON TXT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsUp To 60 Kbps
EdgeUp To 177 Kbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, June. Released 2011, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106 X 60 X 14.5 Mm (4.17 X 2.36 X 0.57 In)
Trọng Lượng (Weight)95 G (3.35 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors (Tft, 256K Colors)
Kích Thước (Size)2.55 Inches, 20.1 Cm2 (~31.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~157 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó, Photocall (Yes, Photocall)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)120Mb (100Mb User Available), 64Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Chức Năng (Features)Fixed-Focus
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email, Im
BrowserHtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Sns Integration With Native Facebook And Twitter Clients Mp4/H.264 Player Mp3/Eaac+/Wav Player Trackid Music Recognition Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 416 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 12 Min
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 23 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, White, Pink
Sar Eu0.92 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 60 Eur