Thông số BLACKBERRY BOLD TOUCH 9900 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY BOLD TOUCH 9900


BLACKBERRY BOLD TOUCH 9900
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: BOLD TOUCH 9900
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1230 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~32.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 768MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • CPU: 1.2 GHz QC 8655
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 7.0

Thông số chi tiết - BLACKBERRY BOLD TOUCH 9900


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 / 800
Khác (Other)Hsdpa 900 / 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, May. Released 2011, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115 X 66 X 10.5 Mm (4.53 X 2.60 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~32.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)640 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~286 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 7.0
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.2 Ghz Qc 8655

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 768Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Blackberry Maps (Yes, With A-Gps, Blackberry Maps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Proximity, Compass
BrowserHtml

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1230 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 307 H (2G) / Up To 307 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 30 Min (2G) / Up To 5 H 50 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 50 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar1.19 W/Kg (Head) 1.03 W/Kg (Body)
Sar Eu0.76 W/Kg (Head) 0.90 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 140 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1304:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 71Db / Noise 72Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -86.3Db / Crosstalk -81.2Db