Thông số LG OPTIMUS 2X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG OPTIMUS 2X


LG OPTIMUS 2X
  • Thương hiệu: LG
  • Model: OPTIMUS 2X
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 2 AP20H
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo), 2.3, upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - LG OPTIMUS 2X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 900 / 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, December. Released 2011, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)123.9 X 63.2 X 10.9 Mm (4.88 X 2.49 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)139 G (4.90 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~58.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo), 2.3, Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 2 Ap20H
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@24Fps, 720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Hdmi Port Divx/Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Document Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 50 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.27 W/Kg (Head) 0.62 W/Kg (Body)
Sar Eu0.55 W/Kg (Head) 0.90 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 150 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1001:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 60Db / Ring 67Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.1Db / Crosstalk -89.2Db