Thông số SAGEM MY200X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAGEM MY200X


SAGEM MY200X
  • Thương hiệu: SAGEM
  • Model: MY200X
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - SAGEM MY200X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsYes (My202X Only)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)104 X 43 X 15.5 Mm (4.09 X 1.69 X 0.61 In)
Trọng Lượng (Weight)76 G (2.68 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 4096 Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)101 X 80 Pixels

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook250 Entries
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Khác (Other)240 Kb Shared Memory (My201X) 470B Shared Memory (My202X)

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Polyphonic(8) Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems(My201X Only),Mms(My202X Only)
BrowserWap 1.2 (My201X Only)
Trò Chơi (Games)1 Embedded
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 255H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 50 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)