Thông số SPICE STELLAR 526 (MI-526) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SPICE STELLAR 526 (MI-526)


SPICE STELLAR 526 (MI-526)
  • Thương hiệu: SPICE
  • Model: STELLAR 526 (MI-526)
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Li-Po 2500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6591
  • CPU: Hexa-core 1.5 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - SPICE STELLAR 526 (MI-526)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, July. Released 2014, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143.6 X 71.7 X 8.3 Mm (5.65 X 2.82 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)210 G (7.41 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim/ Micro-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~66.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6591
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Hexa-Core 1.5 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-450Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Li-Po 2500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 280 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 35 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Silver
Sar Eu0.44 W/Kg (Head)