Thông số HTC FIRST - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC FIRST


HTC FIRST
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: FIRST
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~62.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8930 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.4 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean), Facebook Home UI

Thông số chi tiết - HTC FIRST


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - At&T
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 5, 17 - At&T
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, April. Released 2013, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)126 X 65 X 8.9 Mm (4.96 X 2.56 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)123.9 G (4.34 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~62.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~342 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1 (Jelly Bean), Facebook Home Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8930 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.4 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.6 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 432 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black, Red, Pale Blue
Giá Cả (Price)About 200 Eur

TESTS
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.7Db / Crosstalk -88.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 57H