Thông số ONEPLUS NORD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ONEPLUS NORD


ONEPLUS NORD
  • Thương hiệu: ONEPLUS
  • Model: NORD
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.44 inches, 100.6 cm2 (~86.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, upgradable to Android 11, OxygenOS 11.1.4.4

Thông số chi tiết - ONEPLUS NORD


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - Europe
Khác (Other)78 Sa/Nsa - India
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 7, 28, 78 Sa/Nsa - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca) Cat18 1200/150 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, July 21
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, August 04

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.3 X 73.3 X 8.2 Mm (6.23 X 2.89 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)184 G (6.49 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Fluid Amoled, 90Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.44 Inches, 100.6 Cm2 (~86.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~408 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Upgradable To Android 11, Oxygenos 11.1.4.4
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7250 Snapdragon 765G 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.2 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.3, 119˚ (Ultrawide) 5 Mp, F/2.4, (Depth) 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/240Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual32 Mp, F/2.5, (Wide), 1/2.8", 0.8Μm 8 Mp, F/2.5, 105˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Sbas, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Sbas, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4115 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 70% In 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue Marble, Gray Onyx (Gray Ash)
Số Hiệu (Models)Ac2001, Ac2003
Giá Cả (Price)$ 169.95 / € 321.45 / £ 319.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 315641 (V8) Geekbench: 7844 (V4.4), 1953 (V5.1) Gfxbench: 19Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-29.6 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 100H