Thông số ALCATEL IDOL 4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL IDOL 4


ALCATEL IDOL 4
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: IDOL 4
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2610 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~69.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM (6055Y,6055K), 16GB 3GB RAM (6055B,6055H,6055I)
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8952 Snapdragon 617 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.7 GHz Cortex-A53 & 4x1.2 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - ALCATEL IDOL 4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Optional)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - 6055Y, 6055K, 6055B, 6055I
Khác (Other)2, 3, 4, 7, 13, 17, 28 - 6055B, 6055I
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20, 28 - 6055K
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps Or Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)147 X 72.5 X 7.1 Mm (5.79 X 2.85 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) - 6055K, 6055I

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~69.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8952 Snapdragon 617 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.7 Ghz Cortex-A53 & 4X1.2 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 405

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram (6055Y,6055K), 16Gb 3Gb Ram (6055B,6055H,6055I)
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Hi-Fi Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2610 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 2.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 520 H (2G) / Up To 520 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 15 H (2G) / Up To 15 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, Dark Gray, Rose Gold, Metal Silver
Số Hiệu (Models)6055K, 6055P, 6055B, 6055U, 6055I, 6055H, 6055Y
Giá Cả (Price)About 200 Eur