Thông số ALCATEL POP C3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALCATEL POP C3


ALCATEL POP C3
  • Thương hiệu: ALCATEL
  • Model: POP C3
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, 4033A, 4033E, or 3.15 MP, 4033X, 4033D
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6572 (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.3 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - ALCATEL POP C3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - 4033A, 4033E
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - 4033A, 4033E
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - 4033D, 4033X
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, September. Released 2014, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)122 X 64.4 X 12 Mm (4.80 X 2.54 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimSingle Sim (Mini-Sim) Or Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~58.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6572 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.3 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, 4033A, 4033E, Or 3.15 Mp, 4033X, 4033D
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga, 4033A, 4033E Only
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 510 H (2G) / Up To 410 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H 30 Min (2G) / Up To 9 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 28 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Bluish Black, Pure White, Hot Pink
Số Hiệu (Models)4033A, 4033X, 4033D, 4033E
Sar Eu0.77 W/Kg (Head) 0.99 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 80 Eur