Thông số ONEPLUS NORD 2 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ONEPLUS NORD 2 5G


ONEPLUS NORD 2 5G
  • Thương hiệu: ONEPLUS
  • Model: NORD 2 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.43 inches, 99.8 cm2 (~85.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-A78 & 3x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, OxygenOS 11.3

Thông số chi tiết - ONEPLUS NORD 2 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - Eu
Khác (Other)1, 3, 28, 40, 41, 78, 79 Sa/Nsa - In
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 41, 66, 78 Sa/Nsa - Eu
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca) Cat18 1200/150 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, July 22
Trạng Thái (Status)Coming Soon. Exp. Release 2021, July 28

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.9 X 73.2 X 8.3 Mm (6.26 X 2.88 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)189 G (6.67 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Fluid Amoled, 90Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.43 Inches, 99.8 Cm2 (~85.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Oxygenos 11.3
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6893 Dimensity 1200 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.0 Ghz Cortex-A78 & 3X2.6 Ghz Cortex-A78 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G77 Mc9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.9, 24Mm (Wide), 1/1.56", 1.0Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.3, 119˚ (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Monochrome)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/240Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.5, (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Auto Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Sbas, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Sbas, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 65W, 1-100% In 30 Min (Advertised) Usb Power Delivery

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray Sierra, Blue Haze, Green Wood
Giá Cả (Price)About 400 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 512164 (V8) | 598022 (V9) Geekbench: 2792 (V5.1) Gfxbench: 38Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-24.3 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 102H